Vụn bánh trên bàn - Anh em nhà Grimm
Vụn bánh trên bàn
Truyện cổ Grimm
Có lần gà trống nói với đám gà mái:
- Nào, nhanh lên vào nhà mổ vụn bánh trên bàn! Bà chủ đi rồi, chúng ta viếng thăm nhà đi.
Gà mái đáp:
- Không, không vào nhà. Anh biết đấy, bà chủ sẽ la mắng chúng ta.
- Các chị biết đấy, có bao giờ bà ấy cho chúng ta ăn cái gì ngon đâu.
- Không, không nói chuyện ấy nữa, chúng tôi không vào.
Gà trống không để cho đám gà mái yên thân. Nó nói mãi, nói hoài. Cuối cùng đám gà mái cũng đi vào nhà, chăm chú vội vàng nhặt vụn bánh trên bàn. Giữa lúc đó, bà chủ bước vào nhà. Bà cầm ngay một cái nỉa và cứ thế mà xỉa túi bụi vào đám gà.
Đám gà chạy thục mạng ra ngoài. Ở sân, đám gà mái mắng gà trống:
- Cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, đã nói rồi mà!
Trong lúc đó gà trống đứng cười và đáp:
- Ha, ha, ha, ha, ha, ha, ha, ta biết ngay là sẽ có chuyện mà.
- Nào, nhanh lên vào nhà mổ vụn bánh trên bàn! Bà chủ đi rồi, chúng ta viếng thăm nhà đi.
Gà mái đáp:
- Không, không vào nhà. Anh biết đấy, bà chủ sẽ la mắng chúng ta.
- Các chị biết đấy, có bao giờ bà ấy cho chúng ta ăn cái gì ngon đâu.
- Không, không nói chuyện ấy nữa, chúng tôi không vào.
Gà trống không để cho đám gà mái yên thân. Nó nói mãi, nói hoài. Cuối cùng đám gà mái cũng đi vào nhà, chăm chú vội vàng nhặt vụn bánh trên bàn. Giữa lúc đó, bà chủ bước vào nhà. Bà cầm ngay một cái nỉa và cứ thế mà xỉa túi bụi vào đám gà.
Đám gà chạy thục mạng ra ngoài. Ở sân, đám gà mái mắng gà trống:
- Cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, cạc, đã nói rồi mà!
Trong lúc đó gà trống đứng cười và đáp:
- Ha, ha, ha, ha, ha, ha, ha, ta biết ngay là sẽ có chuyện mà.
* * * * *
Câu chuyệnAnh em nhà Grimm
Các bản dịch:
- Die Brosamen auf dem Tisch (Tiếng Đức)
- The crumbs on the table (Tiếng Anh)
- Las migajas en la mesa (Tây Ban Nha)
- Les miettes de pain sur la table (Tiếng Pháp)
- Le briciole sulla tavola (Tiếng Ý)
- Masadaki Ekmek Kırıntıları (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
- As migalhas sobre a mesa (Tiếng Bồ Đào Nha)
- De broodkruimels op tafel (Tiếng Hà Lan)
- Хлебные крошки на столе (Tiếng Nga)
- 机の上のパンくず (Tiếng Nhật)
- Okruchy ze stołu (Tiếng Ba Lan)
So sánh thứ tiếng: