Đám sợi rối - Anh em nhà Grimm
Đám sợi rối
Truyện cổ Grimm
Ngày xưa có một cô gái xinh đẹp, nhưng phải cái lười biếng và cẩu thả. Nếu có phải kéo sợi thì cô làm rất miễn cưỡng, chỉ cần có một nút rối là cô dứt vò luôn cả nắm sợi ném xuống đất cạnh chỗ ngồi.
Cô có một người hầu gái, cô này rất chăm chỉ, hay tìm nhặt những quãng sợi vất đi, đem giặt sạch, se lại cho mịn và dệt được một chiếc áo đẹp.
Một chàng trai trẻ hỏi cô gái lười biếng làm vợ. Tối hôm làm lễ cưới, cô dâu thấy cô hầu gái chăm chỉ mặc chiếc áo đẹp khiêu vũ liền tỏ ý ghen ghét và nói:
- Chà, con bé nhảy nhót kia ơi. Sợi rối lại dệt áo tồi mặc ư?
Chú rể nghe thấy, hỏi cô dâu như thế có nghĩa thế nào? Cô dâu kể cho chàng biết là cô gái kia mặc chiếc áo dệt bằng sợi chính tay cô vứt đi.
Chú rể nghe chuyện mới biết người lười biếng chính là cô dâu, người chăm chỉ chính là cô gái nghèo. Chàng liền bỏ cô dâu đứng đó, tới chỗ cô gái nghèo chăm chỉ và chọn cô làm bạn đời.
Cô có một người hầu gái, cô này rất chăm chỉ, hay tìm nhặt những quãng sợi vất đi, đem giặt sạch, se lại cho mịn và dệt được một chiếc áo đẹp.
Một chàng trai trẻ hỏi cô gái lười biếng làm vợ. Tối hôm làm lễ cưới, cô dâu thấy cô hầu gái chăm chỉ mặc chiếc áo đẹp khiêu vũ liền tỏ ý ghen ghét và nói:
- Chà, con bé nhảy nhót kia ơi. Sợi rối lại dệt áo tồi mặc ư?
Chú rể nghe thấy, hỏi cô dâu như thế có nghĩa thế nào? Cô dâu kể cho chàng biết là cô gái kia mặc chiếc áo dệt bằng sợi chính tay cô vứt đi.
Chú rể nghe chuyện mới biết người lười biếng chính là cô dâu, người chăm chỉ chính là cô gái nghèo. Chàng liền bỏ cô dâu đứng đó, tới chỗ cô gái nghèo chăm chỉ và chọn cô làm bạn đời.
* * * * *
Câu chuyệnAnh em nhà Grimm
Các bản dịch:
- Die Schlickerlinge (Tiếng Đức)
- Odds and ends (Tiếng Anh)
- Una muchacha hacendosa (Tây Ban Nha)
- Les petits nœuds (Tiếng Pháp)
- Gli scarti (Tiếng Ý)
- 扔掉的亚麻 (Tiếng Trung)
- De afvalrestjes (Tiếng Hà Lan)
- Hørskæverne (Tiếng Đan Mạch)
- Pakuły (Tiếng Ba Lan)
- ぬらぬらの亜麻のかたまり (Tiếng Nhật)
- A desperdiçada (Tiếng Bồ Đào Nha)
- Çalışkan Kız (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
- Очески (Tiếng Nga)
So sánh thứ tiếng: