Bà già ăn mày - Anh em nhà Grimm
Bà già ăn mày
Truyện cổ Grimm
Ngày xửa ngày xưa có một bà già đi ăn xin, chắc các bạn đã từng chính mắt trông thấy những bà già như vậy. Mỗi khi nhận được người ta cho chút ít gì bà cũng nói:
- Lạy trời phù hộ cho ông bà.
Trước cửa nhà nọ có một toán trẻ con đang quây quần quanh đống lửa để sưởi ấm. Nhìn thấy bà già đi tới, chân tay run rẩy, một đứa trẻ chạy ra đon đả mời:
- Bà ơi, bà vào sưởi cùng chúng cháu cho ấm.
Vì bị rét tê cóng nên bà ngồi sát bên ngọn lửa đang bập bùng cháy khi to khi nhỏ. Lửa bén cháy quần áo mà bà cũng không hay biết.
Một đứa trẻ nhìn thấy, nó đứng dậy, tất nhiên bạn đó có thể dập tắt không cho lửa cháy lan, có phải thế không nhỉ?
Và nếu như quanh đó không có nước, thì bạn đó phải khóc sao cho nước mắt chảy thành hai hàng lệ tuôn trào để dập tắt ngọn lửa đang cháy quần áo bà già.
- Lạy trời phù hộ cho ông bà.
Trước cửa nhà nọ có một toán trẻ con đang quây quần quanh đống lửa để sưởi ấm. Nhìn thấy bà già đi tới, chân tay run rẩy, một đứa trẻ chạy ra đon đả mời:
- Bà ơi, bà vào sưởi cùng chúng cháu cho ấm.
Vì bị rét tê cóng nên bà ngồi sát bên ngọn lửa đang bập bùng cháy khi to khi nhỏ. Lửa bén cháy quần áo mà bà cũng không hay biết.
Một đứa trẻ nhìn thấy, nó đứng dậy, tất nhiên bạn đó có thể dập tắt không cho lửa cháy lan, có phải thế không nhỉ?
Và nếu như quanh đó không có nước, thì bạn đó phải khóc sao cho nước mắt chảy thành hai hàng lệ tuôn trào để dập tắt ngọn lửa đang cháy quần áo bà già.
* * * * *
Câu chuyệnAnh em nhà Grimm
Các bản dịch:
- Die alte Bettelfrau (Tiếng Đức)
- The old beggar-woman (Tiếng Anh)
- La vieja pordiosera (Tây Ban Nha)
- Den gamle tiggerske (Tiếng Đan Mạch)
- Stara żebraczka (Tiếng Ba Lan)
- Старая нищенка (Tiếng Nga)
- De oude bedelares (Tiếng Hà Lan)
- A velha mendiga (Tiếng Bồ Đào Nha)
- La vecchia mendicante (Tiếng Ý)
- 乞食のおばあさん (Tiếng Nhật)
- Yaşlı Dilenci (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
So sánh thứ tiếng: